| TCƠ BẢN / CHỨC NĂNG SAO CHỤP 
				
					
						| Loại | Để bàn |  
						| Bộ nhớ | 512MB |  
						| Ổ cứng | Không hỗ trợ |  
						| Độ phân giải quét | 600 x 600 dpi |  
						| Độ phân giải in | 600 x 600 dpi (Text/Text-Photo/Photo) |  
						| Sắc độ màu | 256 thang xám |  
						| Thời gian sấy | Khoảng 19 giây |  
						| Khổ bản gốc | Tối đa 297x432mm (A3, 11x17) |  
						| Khổ giấy | Tối đa A3, 11x17”; Tối thiểu: A5S |  
						| Định lượng giấy | Khay 1: 60 – 90 gsm; Khay tay: 60 – 216 gsm; Khay 2 - 4 (Chọn thêm): 60 - 216 gsm |  
						| Bản chụp đầu tiên | Sau 6,5 giây (A4) |  
						| Phòng to, thu nhỏ | Định sẵn: 50%, 70%, 81%, 86%, 100%, 115%, 122%, 141%, 200%, Dải phóng thu: 25% - 400% (1% mỗi bước)
 |  
						| Tốc độ sao chụp | 25 trang/phút (A4 ngang) |  
						| Khay giấy | Chuẩn: Khay 1: 250 tờ, Khay tay: 100 tờ Chọn thêm: Khay đơn (Khay 2): 500 tờ, Khay đôi (Khay 3 & 4): 500 tờ/khay (Cần lắp khay đơn trước khi lắp khay đôi)
 |  
						| Sao chụp tiên tục | 999 bộ |  
						| Khay giấy ra | 250 tờ (A4) |  
						| Nguồn điện | AC220-240V +/- 10%, 6A for 50/60Hz +/- 3% |  
						| Tiêu thụ điện | Tối đa: 220V: Khoảng 1,3 kW Chế độ nguồn thấp: Khoảng 14 W
 Chế độ ngủ: Khoảng 2 W
 |  
						| Kích thước | R 595 x S 584 x C 569 mm (với DADF) |  
						| Trọng lượng | 33 kg (với DADF) |  
						| Không gian cần thiết | R 947 x S 606 mm (với DADF, khay tay mở hết cỡ) |  CHỨC NĂNG IN
 
				
					
						| Loại | Tích hợp |  
						| Khổ giấy | Tương tự chức năng sao chụp |  
						| Tốc độ in | Tương tự chức năng sao chụp |  
						| Độ phân giải in | 600 x 600 dpi |  
						| PDL | FX HBPL (Host Based Print Language) |  
						| Giao thức mạng | TCP/IP v4/v6 (lpd, Port9100) |  
						| Hệ điều hành PC | Mọi phiên bản Windows |  
						| Kết nối | Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB 2.0 |  CHỨC NĂNG QUÉT (USB)
 
				
					
						| Loại | Quét màu |  
						| Khổ bản gốc | Tương tự chức năng sao chụp |  
						| Độ phân giải quét | Đơn sắc: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi Màu: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
 |  
						| Sắc độ | Màu: 8-bits input / 8-bits cho mỗi màu RGB Đơn sắc: 1-bit output
 |  
						| Tốc độ quét | Đơn sắc: 28 trang/phút; Màu: 28 trang/phút (Với DADF sức chứa 110 tờ)
 
 |  
						| Kết nối | USB 2.0 |  
						| Quét vào PC 
 | Driver: TWAIN/WIA Hệ điều hành PC: Mọi phiên bản Windows
 |  CHỨC NĂNG QUÉT (MẠNG)
 
				
					
						| Loại | Quét màu |  
						| Khổ bản gốc | Tương tự chức năng sao chụp |  
						| Độ phân giải quét | Đơn sắc: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi Màu: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
 |  
						| Sắc độ | Màu: 8-bits input / 8-bits cho mỗi màu RGB Đơn sắc: 1-bit output
 |  
						| Tốc độ quét | Đơn sắc: 28 trang/phút; Màu: 28 trang/phút |  
						| Kết nối | Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T |  
						| Quét vào PC 
 | Giao thức: TCP/IP (SMB) Định dạng file: PDF/TIFF[Multi-Page]/ JPEG
 Hệ điều hành PC: Mọi phiên bản Windows
 |  
						| Quét vào e-mail | Giao thức: TCP/IP (SMTP Authentication) Định dạng file: PDF/TIFF[Multi-Page]/ JPEG
 |  CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM)
 
				
					
						| Khổ bản gốc | Tối đa A3 |  
						| Khổ giấy | A3, A4 |  
						| Thời gian truyền | Khoảng 3 giây |  
						| Kiểu truyền | Super G3 / G3 ECM / G3 (ITU-T) |  
						| Độ phân giải quét | Chuẩn: 8 x 3.85 lines/mm, 200 x 100dpi (7.9 x 3.9 dots/mm) Đẹp: 8 x 7.7 lines/mm, 200 x 200dpi (7.9 x 7.9 dots/mm)
 Siêu đẹp: 16 x 15.4 lines/mm, 400 x 400dpi (15.7 x 15.7dots/mm)
 Tuyệt đẹp: 600 x 600dpi
 |  
						| Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG |  
						| Tốc độ truyền | G3: 33.6/31.2/28.8/26.4/24.0/21.6/19.2/16.8/14.4/12.0/9.6/7.2/4.8/2.4kbps |  
						| Đường truyền | PSTN / PBX, 1port |  |